Stt
|
Họ
và tên
|
Năm
sinh – Năm mất
|
Năm
chịu chức
Linh
mục
|
1
|
Thánh Phêrô Đoàn Công
Quí
|
1826 - 1859
|
1858
|
2
|
Phêrô Đoàn Công Triệu
|
1843 - 1936
|
1875
|
3
|
Micae Nguyễn Văn Dư
|
1846 - 1883
|
1875
|
4
|
Phêrô Võ Hiền Gia
|
1847 - 1920
|
1880
|
5
|
Phêrô Phanxicô Nguyễn
Linh Trương
|
1853 - 1893
|
1881
|
6
|
Phaolô Nguyễn Đang
Kiểm
|
1850 - 1917
|
1882
|
7
|
Gioan Baotixita Lê Minh Cậy
|
1853 - 1902
|
1882
|
8
|
Phaolô Lê Hiền Lắm
|
1856 - 1905
|
1890
|
9
|
Gioan Baotixita Lê Văn
Vật
|
1859 - 1897
|
1894
|
10
|
Phêrô Giuse Lê Quang Tự
|
1865 – 1949
|
1895
|
11
|
Giacôbê Nguyễn Hùng
Việc
|
1865 – 1905
|
1897
|
12
|
Gioan Baotixita Nguyễn Tứ Quí
|
1868 – 1944
|
1905
|
13
|
Tôma Nguyễn Văn Vàng
|
1873 – 1966
|
1908
|
14
|
Phaolô Đoàn Quang Đạt
|
1877 – 1956
|
1911
|
15
|
Anrê Nguyễn Văn Diên
|
1881 – 1953
|
1913
|
16
|
Phaolô Đào Trí Tịnh
|
1883 – 1970
|
1914
|
17
|
Phanxicô Xaviê Trần Công Quờn
|
1883 – 1970
|
1914
|
18
|
Phaolô Đoàn Thanh Xuân
|
1887 – 1945
|
1915
|
19
|
Micae Nguyễn Văn Giàu
|
1886 – 1950
|
1916
|
20
|
Phêrô Bùi Hữu Năng
|
1900 – 1971
|
1927
|
21
|
Phanxicô Xaviê Trần Thanh Khâm
|
1902 – 1976
|
LM 1930; GM 1966
|
22
|
Phaolô Nguyễn Văn Truyền
|
1907 – 1983
|
1935
|
23
|
Phaolô Nguyễn Minh Tri
|
1912 – 1990
|
1938
|
24
|
Đôminicô Trần Ngọc Lợi
|
1912 – 2000
|
1939
|
25
|
Bênêđictô Nguyễn Tri Phương
|
1919 – 1990
|
1947
|
26
|
Giuse Nguyễn Văn Từng (Tuần)
|
|
1947
|
27
|
Anrê Nguyễn Văn Nam
|
1922 – 2006
|
LM 1952; GM 1975
|
28
|
Longinô Nguyễn Thới Mậu
|
1928 – 2008
|
21/08/1957
|
29
|
Gioan Baotixita Lê Quang Đức
|
1934 – 2009
|
23/04/1962
|
30
|
Tôma Nguyễn Văn Khiêm
|
1934 -
|
23/04/1962
|
31
|
Giacôbê Trần Công Báu
|
1936 -
|
23/04/1962
|
32
|
Phaolô Nguyễn Văn Khi
|
1938 -
|
06/01/1967
|
33
|
Philipphê Trần Tấn Binh
|
1938 – 2015
|
29/04/1967
|
34
|
Micae Lê Văn Khâm
|
1939 -
|
14/05/1968
|
35
|
Tôma Nguyễn Toàn Quyền
|
1940 – 2005
|
1969
|
36
|
Stêphanô Nguyễn Văn Ri
|
1941 -
|
28/11/1970
|
37
|
Gioan Thiên Chúa Nguyễn Thới
Minh
|
1949 -
|
19/09/1987
|
38
|
Titô Nguyễn Minh Nhường
|
1955 -
|
25/01/1989
|
39
|
Phêrô Trần Minh Bạch, CSsR.
|
1955 -
|
14/05/1995
|
40
|
Giuse Nguyễn Công Danh
|
1950 -
|
31/12/1995
|
41
|
Micae Nguyễn Linh Ghi
|
|
28/04/1996
|
42
|
Phêrô Nguyễn Văn Hữu, SJ.
|
1957 -
|
15/06/2000
|
42
|
Máccô Thượng Nguyên Khôi
|
1974 -
|
18/10/2001
|
44
|
Titô Trần Nguyên Lãm
|
1976 -
|
02/07/2008
|
Quý Cha Có Quê Nội/ Quê Ngoại ở Họ
Búng
|
Stt
|
Họ
và tên
|
Họ
đạo
|
Năm
sinh – Năm mất
|
Năm
chịu chức
Linh
mục
|
1
|
Gioan Baotixita Lê
Quang Bạch
|
Mặc Bắc
|
1904 - 1968
|
1928
|
2
|
Phaolô Nguyễn Minh
Chiếu
|
Tân Qui
|
1909 - 1990
|
1937
|
3
|
Phêrô Nguyễn Đắc Cầu
|
Lái Thiêu
|
1910 - 1996
|
1939
|
4
|
Raphael Lê Quang Minh
|
Mặc Bắc
|
1910 -
|
1939
|
5
|
Phaolô Võ Văn Bộ
|
Lái Thiêu
|
1918 - 2006
|
1943
|
6
|
Gioakim Nguyễn Văn Nghị
|
Lái Thiêu
|
1917 - 1995
|
1945
|
7
|
Phêrô Nguyễn Văn Chính
|
Rạch Lọp
|
1917 - 2003
|
1945
|
8
|
Phêrô Trần Văn Thông
|
Tân Qui
|
|
|
9
|
Phanxicô Maria Nguyễn Chí Tịnh
|
Tân An
|
1924 - 2009
|
1950
|
10
|
Phaolô Võ Văn Chánh
|
Thị Nghè
|
1924 - 2007
|
1951
|
11
|
Đôminicô Võ Văn Tân
|
Lái Thiêu
|
1927 - 2013
|
1955
|
12
|
Phêrô Võ Văn Ngộ
|
Lái Thiêu
|
1930 - 2000
|
1958
|
13
|
Phêrô Nguyễn Hoàng Hai
|
Lái Thiêu
|
1934 -
|
1962
|
14
|
Phêrô Nguyễn Văn Thắm
|
Bà Lụa
|
1939 -
|
1969
|
15
|
Tôma Nguyễn Văn Điểu
|
Lái Thiêu
|
1941 -
|
1970
|
16
|
Phaolô Nguyễn Quốc Khánh
|
Bình Sơn
|
1962 -
|
1999
|
17
|
Phaolô Nguyễn Quốc Thắng
|
Bình Sơn
|
1966 -
|
1993
|
|
|
|
|
|
|